Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last
xác định
xáo động
xây đắp
xã đội
xã đội trưởng
xã hội đồ
xì đồng
xích đạo
xích đạo
xích đế
xích đới
xích-đông
xóc đĩa
xô đẩy
xô đẩy
xông đất
xúc động
xúc động
xúc hướng động
xúm đông
xấu đói
xếp đặt
xếp đặt
xếp đống
xứ đạo
xứng đáng
xứng đáng
xứng đôi
xăng-đan
xe ủi đất
xe đám
xe đò
xe đò
xe đòn
xe đạp
xe đạp
xe đạp máy
xe đạp nước
xe đẩy hàng
xe đổ thùng
xinh đẹp
xinh đẹp
xoan đào
xong đời
xuẩn động
xung động
xung đột
xung đột
xuyên động
xưng đế
xương đòn
xương đùi
xương bàn đạp
yêu đào
yêu đời
yếu đau
yếu địa
ưa đèn
ước định
ước định
ước độ
ước độ
ướt đầm
ướt đẫm
ướt đẫm
ướt đề
ưu đãi
ưu đẳng
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last