Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
雕 |
1. điêu
khắc, chạm |
琱 |
2. điêu
khắc, chạm |
刁 |
3. điêu
gian dối, điêu ngoa |
貂 |
4. điêu
con chồn |
鼦 |
5. điêu
con chồn |
凋 |
6. điêu
tàn rạc, héo rụng |
彫 |
7. điêu
tàn rạc, héo rụng |
鯛 |
8. điêu
con cá điêu |
鲷 |
9. điêu
con cá điêu |
蜩 |
10. điêu
con ve sầu |
鵰 |
11. điêu
chim diều hâu, con kên kên |
彫 |
12. điêu
chim diều hâu, con kên kên |
雕 |
13. điêu
chim diều hâu, con kên kên |
碉 |
14. điêu
nhà xây bằng đá để đề phòng giặc cướp, cái lô-cốt |
銚 |
15. điêu
cái soong, cái siêu, cái ấm |
铫 |
16. điêu
cái soong, cái siêu, cái ấm |
叼 |
17. điêu
1. ngậm |
蛁 |
18. điêu
con ve sầu |