Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

khắc, chạm
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 隹 (chuy)


khắc, chạm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


gian dối, điêu ngoa
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


con chồn
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 豸 (trĩ)


con chồn
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 鼠 (thử)


tàn rạc, héo rụng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 冫 (băng)


tàn rạc, héo rụng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 彡 (sam)


con cá điêu
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


con cá điêu
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


10. điêu
con ve sầu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


11. điêu
chim diều hâu, con kên kên
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


12. điêu
chim diều hâu, con kên kên
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 彡 (sam)


13. điêu
chim diều hâu, con kên kên
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 隹 (chuy)


14. điêu
nhà xây bằng đá để đề phòng giặc cướp, cái lô-cốt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


15. điêu
cái soong, cái siêu, cái ấm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


16. điêu
cái soong, cái siêu, cái ấm
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


17. điêu
1. ngậm
2. tha, cắp bằng mồm
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


18. điêu
con ve sầu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)