Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đua in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đánh đuổi
đắm đuối
đeo đuổi
đua
đua đòi
đuôi
đuốc
đuốc hoa
đuổi
đuổi kịp
đuổi theo
cá đuối
Cầm đuốc chơi đêm
chạy đua
chết đuối
ganh đua
Hoa Đàm đuốc tuệ
khấu đuôi
lòi đuôi
nói vuốt đuôi
nối đuôi
theo đuôi
theo đuổi
thi đua
tranh đua
truy đuổi
trường đua
xua đuổi
yếu đuối