Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
gương nga
gương phẳng
gương sáng
gương trời
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
Hai mươi bốn thảo
hay ghét hay thương
Hàn Sơn
Hình Hươu
hò sơ
hòm rương
hóa đơn
Hùng Vương
Hạ Cơ
Hạ Cơ
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
Hải Vương tinh
hấp hơi
hẩm hút tương rau
hậu phương
hắt hơi
hở cơ
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
Họ Vương dạy học Phần Hà
Họa Sơn
hỏa diệm sơn
hữu cơ
hữu sắc vô hương
hữu xạ tự nhiên hương
hỗ tương
hồ cầm một trương
Hồ Dương mơ Tống công
hồ lơ
hồ sơ
hồ sơn
Hồ Xuân Hương
hồi dương
hồi hương
hồi lương
hồn thơ
Hồng Dương
hổ ngươi
hớt hơ hớt hải
hội thương
hột cơm
hiến chương
hiệp thương
Hoa Dương ẩn cư
hoang lương
hoàng lương
hoàng lương
Hoàng Lương mộng
hoạ chí vô đơn
hoắc hương
huân chương
hung phương
huy chương
huyết tương
huơ
Huơu Tần
hơ
hơ hớ
hơi
hơi đồng
Hơi đồng
Hơi chính
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hơi tử khí
hơi thở
hơi thiếu
hơn
hơn hớn
hơn nữa
hơn thiệt
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last