Từ "dơi" trong tiếng Việt chỉ một loại động vật có hình dạng giống như chuột nhưng lại có cánh, có khả năng bay. Dơi thường hoạt động vào ban đêm và kiếm ăn bằng cách săn các loài côn trùng hoặc trái cây. Dơi có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng giúp kiểm soát số lượng côn trùng và pollinate (thụ phấn) cho nhiều loại cây.
Định nghĩa chi tiết về từ "dơi":
Danh từ: "dơi" là tên gọi của một loài động vật thuộc bộ Dơi, có thân hình nhỏ gọn, có cánh và thường sống ở những nơi tối tăm như hang động hoặc cây cối.
Đặc điểm: Dơi có khả năng bay lượn, chúng có đôi cánh được hình thành từ da, nối giữa các ngón tay và cơ thể. Dơi có thể phát ra âm thanh để định vị (kỹ thuật gọi là echolocation) và tìm kiếm thức ăn.
Ví dụ sử dụng từ "dơi":
Câu đơn giản: "Dơi thường bay ra ngoài vào ban đêm."
Câu nâng cao: "Trong nhiều nền văn hóa, dơi được coi là biểu tượng của sự may mắn và sự tái sinh, bởi vì chúng thường xuất hiện trong các huyền thoại và truyền thuyết."
Sử dụng và nghĩa khác nhau:
Dơi có ích: Chỉ những loại dơi giúp kiểm soát côn trùng, thụ phấn cho cây trồng.
Dơi làm hại: Một số loài dơi có thể mang bệnh hoặc phá hoại mùa màng, nhưng điều này thường không phổ biến.
Biến thể và từ gần giống:
Biến thể: Không có nhiều biến thể của từ "dơi", nhưng có thể nói đến các loại dơi như "dơi ăn trái" (frugivorous bats) hay "dơi ăn côn trùng" (insectivorous bats).
Từ gần giống: "chuột" - tuy có hình dạng tương tự nhưng không có cánh và không bay được.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Việt, không có từ đồng nghĩa chính xác cho "dơi", nhưng có thể nói đến "động vật bay" trong bối cảnh rộng hơn.
Liên quan: Các từ như "cánh" (wing), "hang" (cave), và "côn trùng" (insect) cũng liên quan đến dơi, vì chúng là môi trường sống và thức ăn của chúng.