Từ "dơ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và cách phân biệt các biến thể của nó.
Dơ (bẩn): Nghĩa đầu tiên của từ "dơ" là chỉ sự bẩn thỉu, không sạch sẽ. Khi nói ai đó hoặc cái gì đó "dơ", có nghĩa là nó không được vệ sinh, có thể là do bụi bẩn, thức ăn rơi vãi, hoặc không được chăm sóc.
Dơ (xấu xa, đáng hổ thẹn): Nghĩa thứ hai của "dơ" có thể chỉ những hành động, thái độ không đúng đắn, đáng chê trách, không có đạo đức.
Dơ (trơ, không biết hổ thẹn): Từ "dơ" cũng có thể dùng để chỉ những người không biết xấu hổ, không có cảm giác hổ thẹn, hoặc có thái độ thô lỗ.
Dơ dáng: Chỉ những người có hình dáng hoặc thái độ không đẹp, không chỉnh chu.
Dơ bẩn: Từ này thường dùng để chỉ những vật thể, không gian không được sạch sẽ.
Khi sử dụng từ "dơ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. "Dơ" có thể mang nghĩa tiêu cực và có thể làm tổn thương người khác nếu không được sử dụng đúng cách.