Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ươn"
hương lân
hương lão
hương lí
hương liệu
hương lửa
hương nhu
hương phụ
hương quan
hương quản
hương sen
hương sư
hương thẻ
hương thí
hương thơm
hương thôn
hương thung
hương trời
hương tục
hương ước
hương vị
hương vòng
hương xạ
hư trương
huy chương
huyết tương
địa phương
địa phương chủ nghĩa
đinh hương
khai trương
khẩn trương
khá thương
khoa trương
khói hương
khớp xương
khó thương
khuếch trương
kỉ cương
kiều nương
kì lương
kim cương
làm gương
làm lương
lập phương
lê-dương
lệ đương
liệt dương
li hương
lọi xương
long diên hương
lòng thương
long vương
luận cương
lư hương
lươn
lương
lương bổng
lương dân
lương duyên
lương hướng
lương khô
lương lậu
lương năng
lương đống
lương tâm
lương thiện
lương thực
lương tri
lương tướng
lương y
lươn khươn
lươn lẹo
mạch lươn
mắc xương
màng xương
mao lương
ma phương
ma vương
mến thương
minh hương
mộc hương
mốc sương
mướp hương
mù sương
nấm hương
nam mộc hương
nêu gương
ngận hương
ngay xương
ngoại thương
ngói âm dương
««
«
1
2
3
4
5
»
»»