Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
nước độc
nước bí
nước bóng
nước bọt
nước canh
nước chanh
nước chè
nước chấm
nước da
nước dãi
nước dùng
nước gội đầu
nước giải
nước hàng
nước hoa
nước khoáng
nước kiệu
nước lã
nước lèo
nước lũ
nước lên
nước lọc
nước lợ
nước mắm
nước mắt
nước ngoài
nước tiểu
nước trà
nước uống
nước vàng
nước vôi
nước vối
nước vo gạo
nước xáo
nước xốt
nước xuống
nước xuýt
nướng
oi nước
ong bướm
phá nước
phân tử lượng
phép cưới
phì cười
phía trước
phích nước
phú cường
phạm thượng
phần thưởng
phẩm tước
phật đường
phụ ước
phục dược
phụng dưỡng
phố phường
phi thường
phi trọng lượng
phi trường
pho tượng
Phong Trào Yêu Nước
phường
phường hội
phưỡn
phượng
phượng hoàng
phượu
phước
phướn
phướng
phương hướng
phương trưởng
phương trượng
qua đường
quán rượu
quét tước
quê người
quản tượng
quảng trường
quận trưởng
quật cường
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last