Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
dường ấy
dường bao
dường bâu
dường nào
dường như
dưỡng
dưỡng đường
dưỡng bệnh
dưỡng chí
dưỡng dục
dưỡng khí
dưỡng lão
dưỡng lão viện
dưỡng mẫu
dưỡng mục
dưỡng nữ
dưỡng phụ
dưỡng sức
dưỡng sinh
dưỡng tử
dưỡng thai
dưỡng thành
dưỡng thân
dưỡng thần
dưỡng trấp
dược
dược điển
dược học
dược khoa
dược lí học
dược lực học
dược liệu
dược liệu học
dược mạ
dược phòng
dược phẩm
dược sĩ
dược tá
dược tính
dược thảo
dượng
dượt
dưới
dưới đây
dướng
gà nước
gác thượng
gạch dưới
gạo nước
gật gà gật gưỡng
gật gưỡng
gắng gượng
gửi thưa
ghép trước
ghét người
ghê người
ghẻ nước
ghen ngược
gia đường
gia cường
gia trưởng
giao hưởng
giày cườm
giáo đường
giáo dưỡng
giáo phường
giáo trưởng
giát giường
giây giướng
gió mưa
giải thưởng
giải ước
giản lược
giản ước
giảng đường
giấc bướm
giấy đi đường
giấy bướm
giấy căn cước
giắt giường
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last