Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
hượm
hướng
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng địa
hướng động
hướng điện
hướng cách
hướng dẫn
hướng dương
hướng lại
hướng màu
hướng ngã
hướng nghiệp
hướng ngoại
hướng nhật
hướng nhiệt
hướng quang
hướng tâm
hưng vượng
hương ước
kéo cưa
kích thước
kính nhường
kính thưa
kẻ cướp
kẻ dưới
kịch trường
khai trường
khang cường
khanh tướng
khao thưởng
khác thường
khác tướng
khái lược
khám đường
khát nước
khát rượu
khâu lược
khí tượng
khí tượng học
khóc mướn
không tưởng
khả ước
khẩu đội trưởng
khế đường
khế ước
khởi xướng
khối lượng
khổ người
khổng tước
khen thưởng
khi trước
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiên cưỡng
khiếp nhược
khinh người
khinh thường
khoa trưởng
khoa trường
khoai nưa
khoai nước
khoan nhượng
khoáng tướng học
khuynh hướng
khước
khước từ
khướt
khướu
kiên cường
kiếp người
kiều dưỡng
kiều nhược
kiểm sát trưởng
kiệm ước
kiện tướng
kiệt dinh dưỡng
kim mã ngọc đường
kim phượng
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last