Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
phòng hạn
phòng mạch
phòng thương mại
phóng đại
phóng xạ
phúc mạc
phạm
phạm đồ
phạm húy
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
phạm quy
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phạn
phạn điếm
Phạn học
Phạn ngữ
phạng
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt giam
phạt mộc
phạt tù
phạt vạ
phạt vi cảnh
phải đạo
phải lại
phải vạ
phản xạ
phẩm hạnh
phẩm loại
phận bạc
phụ đạo
phụ bạc
phục hoạt
phủ tạng
phức tạp
phức tạp hóa
phối nhạc
phỉ dạ
phỉnh gạt
phi thực tại
phiêu bạt
phiến loạn
phiến thạch
phu trạm
phương hại
qua lại
quay lại
quàng quạc
quàu quạu
quá hạn
quái lạ
quân hạm
quân nhạc
quĩ đạo
quạ
quạ cái
quạ khoang
quạ quạ
quạc
quạc quạc
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quạt
quạt điện
quạt bàn
quạt hòm
quạt kéo
quạt lúa
quạt máy
quạt mo
quạt nan
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last