Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
An Hải
An Hải Đông
An Hải Bắc
An Hải Tây
áp giải
áp tải
ông bà ông vải
ông vải
ải
ải Du
ải quan
ải Vân
ăn giải
ba phải
bàn chải
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bình Hải
Bắc Hải
bắp cải
Bến Hải
Cam Hải Đông
Cam Hải Tây
Cát Hải
Công Hải
công tải
cải
Cải Đan
cải biên
cải cách
cải chính
cải danh
cải dạng
cải hóa
cải hối
cải nhậm
cải táng
cải tạo
cải tử hoàn sinh
cải tổ
cải tiến
Cải Viên
Cẩm Hải
của cải
cửa ải
chú giải
chải
chải chuốt
chẩn thải
Chung Chải
dải
diễn giải
duyên hải
gàn quải
gặp phải
ghế vải
giày vải
giải
giải ách
giải đáp
giải độc
giải binh
giải buồn
giải cấu tương phùng
giải cứu
giải chức
giải giáp
giải hòa
giải hạn
giải kết
giải kết
giải khát
giải khuây
giải lao
giải muộn
giải ngũ
giải nghĩa
giải nghệ
giải nguyên
giải nhiệt
giải oan
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last