Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ảo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Dao Tam Đảo
dạy bảo
dặn bảo
dễ bảo
gia bảo
gian giảo
gian xảo
giao hảo
giám khảo
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
Hai mươi bốn thảo
hải đảo
hảo
hảo hán
hảo tâm
hồng bảo
hội thảo
hiếu thảo
huyền ảo
hư ảo
kỳ ảo
kỳ đảo
kỹ xảo
khó bảo
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo dị
khảo hạch
khảo khóa
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo thích
khảo tra
khởi thảo
khuyên bảo
khuynh đảo
kiểm thảo
lai cảo
lòng chảo
lảo đảo
lừa đảo
lược khảo
mách bảo
Mã Lai-Đa Đảo
mã tiên thảo
mộng ảo
Nam Đảo
ngay thảo
nghịch đảo
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
phác thảo
pháp bảo
pháp bảo
phúc khảo
phở áp chảo
Quách Đình Bảo
quân khảo
Quảng Hảo
quần đảo
Quỳnh Bảo
rảo
răn bảo
sai bảo
sảo
sảo thai
sắc sảo
số ảo
số nghịch đảo
soạn thảo
sơ cảo
sơ khảo
sơ thảo
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last