Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ầm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm thầm
ì ầm
ôm chầm
ầm
ầm à ầm ừ
ầm ĩ
ầm ầm
ầm ừ
đá ngầm
đái dầm
đâm sầm
đầm
đầm ấm
đầm đìa
đầm lầy
bầm
cày dầm
cá tầm
câu dầm
cầm
cầm đầu
cầm bút
cầm bằng
cầm ca
cầm canh
cầm càng
cầm cái
cầm cập
cầm cự
cầm cố
cầm chân
cầm chầu
cầm chắc
cầm chừng
cầm giữ
cầm hạc
cầm hơi
cầm lái
cầm lòng
cầm máu
cầm nắm
cầm như
cầm quân
cầm quyền
cầm sắt
cầm tù
cầm thú
cầm thư
cầm tinh
cầm trịch
chầm
chầm bập
chầm chậm
chầm chập
dã cầm
dầm
dầm dề
dương cầm
gầm
gầm gừ
gầm ghè
gầm ghì
gầm thét
gầm trời
gia cầm
giam cầm
giầm
hầm
hầm hào
hầm hè
hầm hầm
hầm hập
hầm hừ
hầm hơi
hầm lò
hầm mỏ
hầm mộ
hầm trú ẩn
hồ cầm
hiểu lầm
First
< Previous
1
2
Next >
Last