Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngẩn mặt
ngẩn ngơ
ngẩn người
ngớ ngẩn
nghiêm cẩn
ngu xuẩn
nhân nhẩn
nhiễm bẩn
nhiễm khuẩn
nhơ bẩn
phát chẩn
phê chuẩn
phẩn
phẩy khuẩn
phế cầu khuẩn
quanh quẩn
quẩn
quẩn bách
quẩn quanh
quẩn trí
quẩng mỡ
sát khuẩn
sẩn
siêu vi khuẩn
tì mẩn
tẩn mẩn
thẩn thơ
tiêu chuẩn
trú ẩn
trực khuẩn
u ẩn
uẩn khúc
vẩn đục
vớ vẩn
vi khuẩn
First
< Previous
1
2
Next >
Last