Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ặc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ô tặc cốt
ẩn nặc
ằng ặc
ặc
ăn mặc
đánh giặc
đông đặc
đạo tặc
đậm đặc
đặc
đặc ân
đặc ứng
đặc điểm
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc chất
đặc chỉ
đặc giá
đặc hữu
đặc hiệu
đặc kịt
đặc khoản
đặc khu
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc sai
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sứ
đặc sệt
đặc tính
đặc tứ
đặc thù
đặc thù hóa
đặc vụ
đặc xá
độ đặc
bỏ mặc
cô đặc
cặc bò
cặc heo
cổ đặc hữu
cổ hoặc
chạy giặc
chặc
chặc lưỡi
chữ thập ngoặc
dày đặc
dấu ngoặc ôm
dấu ngoặc đơn
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc vuông
dặc dặc
dẹp giặc
dốt đặc
gục gặc
gián hoặc
giặc
giặc biển
giặc cỏ
giặc cướp
giặc giã
giặc lái
hàn mặc
hải tặc
hặc
hục hặc
hoặc
hoặc chúng
hoặc giả
hoặc là
huyền hoặc
huyễn hoặc
không tặc
khặc khừ
làm giặc
lặc là lặc lè
First
< Previous
1
2
Next >
Last