Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ế in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đế chế
đế hiệu
đế hoa
đế kinh
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế vị
đế vương
đếch
đếch cần
đếm
đếm chác
đếm xỉa
đến
đến đỗi
đến điều
đến cùng
đến giờ
đến hay
đến mức
đến nỗi
đến ngày
đến nơi
đến tháng
đến thì
đến thế
đến tuổi
đọa kiếp
đời kiếp
đục kế
để chế
đốc chiến
đối chiếu
đốm xuất huyết
đốn kiếp
đồng điếu
đồng biến
đồng tuế
địa chấn kế
địa thế
địa xạ kế
định kiến
đớn kiếp
độ thế
độc chiếm
độc kế
đột biến
đi kiết
điên tiết
điếc
điếm
điếu
đoàn kết
đoản kiếm
đuổi riết
đơn chiếc
đơn tiết
đường chiến lược
được tiếng
ban xuất huyết
bao biếm
bao chiếm
bao xiết
bay biến
bài tiết
bàn ghế
bàng tiếp
bào chế
bào chế học
bá chiếm
bách chiến
bái yết
bán kết
bán phong kiến
bánh nếp
bánh quế
báo hiếu
báo tuyết
bát chiết yêu
bãi chiến
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last