Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
tinh hoa chủ nghĩa
tra của
tranh thủ
tranh thủy mặc
trái chủ
trúng tủ
trại chủ
trả của
trả nủa
trấn thủ
trần hủ
trắc thủ
trợ thủ
trụi lủi
trủ
tri phủ
trung bình chủ nghĩa
truyền thống chủ nghĩa
tuân thủ
tun hủn
tun ngủn
tuyển thủ
tuyệt chủng
tư bản chủ nghĩa
ung ủng
vây bủa
vô chánh phủ
vô chính phủ
vô chủ
vô chủ
vô thủy chung
vô thiên lủng
vôi thủy
vật chất chủ nghĩa
vật chủ
vỡ mủ
vỡ mủ
vị lợi chủ nghĩa
vương phủ
xanh bủng
xanh hồ thủy
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xạ thủ
xạ thủ
xủng xẻng
xủng xoảng
xe ủi đất
yên ủi
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last