Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ức in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sức sống
sức vóc
sực nức
số phức
sung chức
sung sức
tài đức
tại chức
tứ đức
tức cười
tức giận
tức là
tức tốc
tức thì
tổ chức
thách thức
thất đức
thức
thức dậy
thức tỉnh
thổn thức
thưởng thức
tiềm thức
trang sức
trêu tức
trí thức
tri thức
uất ức
vô ý thức
viên chức
xức dầu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last