Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ực in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
mực phủ
mực tàu
mực thẻ
mực thước
nam cực
nóng nực
nóng rực
nẩy mực
nụ áo thực
nực
nực cười
nực mùi
nực nội
nỗ lực
nồng nực
nội lực
năng lực
ngẫu cực
ngẫu lực
ngọc thực
ngờ vực
ngực
ngực giữa
ngực sau
ngực trước
nghị lực
nguyên tử lực
nguyệt thực
nhân lực
nhãn lực
nhất mực
nhận thực
nhật thực
nhị đực
ong đực
phác thực
phân cực kế
phân lực
phụ lực
phi thực dân hoá
phi thực tại
quân lực
quả thực
quyết thực vật
quyền lực
rạo rực
rất mực
rừng rực
rực
rực rỡ
rực sáng
sao bắc cực
sức lực
sừng sực
sự thực
sực
sực nức
siêu hiện thực
siêu thực
sinh lực
sinh thực
sinh thực khí
song cực
tài lực
tâm lực
tình thực
tích cực
túc trực
tả dực
tả thực
tất lực
tận lực
tủi cực
tứ cực
tức bực
từ cực
từ thực
tự cực
tự chuẩn trực
tự lực
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last