Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aveugler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thành mù
  • làm lóa mắt
    • Le soleil l'aveugle
      mặt trời làm cho nó lóa mắt
  • làm cho mù quáng
    • La passion l'aveugle
      dục vọng làm cho nó mù quáng đi
  • bịt
    • Aveugler une voie d'eau
      bịt đường nước chảy
Comments and discussion on the word "aveugler"