Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guider
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dẫn đường
    • Guider un touriste
      dẫn đường cho một nhà du lịch
  • hướng dẫn, chỉ đạo
  • Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio
    • Guider un enfant dans ses études
      hướng dẫn cho một em bé học tập
Related words
Related search result for "guider"
Comments and discussion on the word "guider"