Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchaîner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thả lỏng
    • Déchaîner les passions
      thả lỏng dục vọng
  • kích động
    • Déchaîner l'opinion contre quelqu'un
      kích động dư luận chống lại ai
Related words
Related search result for "déchaîner"
Comments and discussion on the word "déchaîner"