Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
distinction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phân biệt
    • Distinction du bien et du mal
      sự phân biệt thiện ác
  • sự phân cách; sự cách biệt
    • Distinction des pouvoirs
      sự phân quyền
    • La distinction entre les classes
      sự cách biệt giữa các giai cấp
  • nét phân biệt, điều phân biệt
    • Distinctions extérieures
      nét phân biệt bên ngoài
  • sự ưu tú
    • Une personne de distinction
      một dòng dõi quý tộc; một người có địa vị cao; một con người có tài cao
  • sự trọng vọng, sự ưu đãi
    • Recevoir des marques de distinction
      được người ta tỏ vẻ trọng vọng
  • vẻ tao nhã, vẻ hào hoa phong nhã
    • Avoir de la distinction dans les manières
      tao nhã trong phong cách
  • tính rành mạch
    • De la distinction dans les idées
      tính rành mạch trong ý kiến
    • sans distinction
      không phân biệt
Related search result for "distinction"
Comments and discussion on the word "distinction"