Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
distinction
/dis'tiɳkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau
    • distinction without a difference
      điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo
    • all without distinction
      tất cả không phân biệt
  • nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn)
    • to lack distinction
      thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo
  • dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu
  • sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng
    • to treat with distinction
      biệt đãi, trọng vọng
  • sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
    • men of distinction
      những người lỗi lạc
Related words
Related search result for "distinction"
Comments and discussion on the word "distinction"