Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fautif
Jump to user comments
tính từ
  • có lỗi, mắc lỗi
    • Enfant fautif
      đứa trẻ mắc lỗi
  • nhiều lỗi, sai
    • Citation fautive
      câu dẫn sai
danh từ giống đực
  • kẻ mắc lỗi
Related words
Related search result for "fautif"
Comments and discussion on the word "fautif"