Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fonctionnel
Jump to user comments
tính từ
  • xem fonction
  • Trouble fonctionnel + loạn chức năng
    • Psychologie fonctionnelle
      tâm lý học chức năng
  • (hóa học) xem fonction
    • Groupement fonctionnel
      nhóm chức
  • (toán học) xem fonction
  • (Analyse fonctionnelle) giải tích hàm
  • (từ mới, nghĩa mới) thiết dụng
    • Meubles fonctionnels
      đồ gỗ thiết dụng
Related search result for "fonctionnel"
Comments and discussion on the word "fonctionnel"