Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
idéalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính lý tưởng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vật lý tưởng
Related search result for "idéalité"
Comments and discussion on the word "idéalité"