Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
indolence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự biếng nhác, sự uể oải
  • (y học) sự không đau
    • Indolence d'une tumeur
      sự không đau của một khối u
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự lãnh đạm
Comments and discussion on the word "indolence"