Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légèreté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính nhẹ dư
    • Légèreté d'un gaz
      tính nhẹ của một chất khí
  • tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn
    • Légèreté d'une danseuse
      tính nhẹ nhàng của một vũ nữ
  • sự duyên dáng
    • Légèreté de style
      lời văn duyên dáng
  • sự nhẹ dạ, sự khuynh suất
  • sự hời hợt (về tình yêu)
  • sự phóng túng, sự quá trớn (về đạo đức...)
    • légèreté de la main
      hoa tay, sự khéo tay
Related search result for "légèreté"
Comments and discussion on the word "légèreté"