French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đứng đắn, nghiêm túc
- Travail sérieux
công việc làm nghiêm túc
- Jeune fille sérieuse
cô gái đứng đắn
- nghiêm nghị, nghiêm trang
- Sérieux comme un pape
nghiêm nghị như giáo hoàng, rất nghiêm nghị
- Visage sérieux
mặt trang nghiêm
- nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
- Maladie sérieuse
bệnh trầm trọng
- client sérieux
khách hàng mua nhiều
danh từ giống đực
- sự đứng đắn; sự nghiêm túc
- Esprit de sérieux
tinh thần nghiêm túc
- vẻ nghiêm nghị, vẻ nghiêm trang
- Garder son sérieux
giữ vẻ nghiêm trang
- sự quan trọng
- Le sérieux d'une question
sự quan trọng của một vấn đề
- prendre au sérieux
cho là thực
- se prendre au sérieux
ra vẻ quan trọng