Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nécessité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cần thiết, tính cần thiết; điều cần thiết
    • L'eau est de première nécessité
      nước là cần thiết hàng đầu
  • sự tất yếu, tính tất yếu, điều tất yếu
    • Nécessité de la mort
      sự tất yếu phải chết
  • sự bó buộc (phải làm gì)
    • Obéir par nécessité
      tuân theo vì bó buộc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự ỉa đái
    • Faire ses nécessités
      ỉa đái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghèo túng
    • chalet de nécessité
      xem chalet
    • état de nécessité
      (luật học, pháp lý) tình thế cấp thiết
Related search result for "nécessité"
Comments and discussion on the word "nécessité"