Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prodigalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hoang phí
  • (số nhiều) món tiêu hoang
    • Se ruiner par ses prodigalités
      vì những món tiêu hoang mà lụn bại
  • (nghĩa bóng) sự lạm dụng
    • La prodigalité des ornements
      sự lạm dụng những trang trí
Related search result for "prodigalité"
Comments and discussion on the word "prodigalité"