Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
progrès
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tiến lên
    • Les progrès d'une armée
      sự tiến lên của một đạo quân
  • bước tiến; sự tiến bộ
    • Les progrès d'un écolier
      bước tiến của một học sinh
    • croire au progrès
      tin ở sự tiến bộ
  • sự tiến triển, sự lan truyền
    • Les progrès d'un incendie
      sự lan truyền của đám cháy
    • les progrès d'une épidémie
      sự lan truyền của dịch tễ
Related search result for "progrès"
Comments and discussion on the word "progrès"