Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bước tiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • progrès
    • Bước tiến về nông nghiệp
      progrès en agriculture
  • avance
    • Bước tiến của một đạo quân
      avance d'une armée
Related search result for "bước tiến"
Comments and discussion on the word "bước tiến"