Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
timoré
Jump to user comments
tính từ
  • rụt rè, sợ sệt
    • Caractère timoré
      tính rụt rè, tính sợ sệt
  • quá thận trọng
  • (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) sợ phải tội
danh từ giống đực
  • kẻ rụt rè, kẻ sợ sệt
Related search result for "timoré"
Comments and discussion on the word "timoré"