Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
téméraire
Jump to user comments
tính từ
liều lĩnh, bừa
Homme téméraire
hành động liều lĩnh
Jugement téméraire
sự phán đoán bừa
danh từ
(từ cũ; nghĩa cũ) người liều lĩnh
Related words
Antonyms:
Lâche
peureux
timoré
Réfléchi
prudent
sage
Related search result for
"téméraire"
Words contain
"téméraire"
:
téméraire
témérairement
Words contain
"téméraire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
văn nghiệp
tiền văn học
lộ trình
văn phái
táo bạo
bia
văn học
văn học
bừa
thừa
more...
Comments and discussion on the word
"téméraire"