Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
仿
(xem: phảng phất 仿弗)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)

仿
bắt chước, làm theo, làm giống
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)