Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tài
mới, vừa mới
Số nét: 3. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. tài
tài năng
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)