Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. gốc (cây)
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. gốc (cây)
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)