Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đần, dốt, ngốc
2. chậm chạp, vụng về
3. cồng kềnh, cục kịch, nặng nề
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)