Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa)
2. làm phẳng đất bằng cái bừa gai
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)