Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
访
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)

访
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)