Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bỉ
1. cõi ngoài biên cương, nơi xa xôi hẻo lánh
2. khinh bỉ
3. thô tục, thô lỗ
4. hèn hạ, hèn mọn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)