Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Altaic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan hoặc được viết bằng chữ Altaic
Noun
  • một nhóm ngôn ngữ được nói ở châu Á và Đông Nam châu Âu
  • thành viên của bất cứ dân tộc nào nói một trong các ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Altaic
Related words
Comments and discussion on the word "Altaic"