Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Ba Tơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện ở phía nam của tỉnh Quảng Ngãi. Diện tích 111,8km2. Số dân 44.300 (1997), gồm các dân tộc: Hrê, Kinh. Địa hình đồi núi: núi Cao Muôn. Đất lâm nghiệp chiếm trên 70% diện tích, trồng nhiều rừng thông (thông nhựa, thông ba lá), nguyên liệu cho công nghiệp giấy, sợi, chăm sóc tu bổ rừng. Thuộc tỉnh Nghĩa Bình (1976-89), từ 6-1989 thuộc tỉnh Quảng Ngãi. Huyện gồm 1 thị trấn (Ba Tơ) huyện lị, 17 xã
  • (thị trấn) h. Ba Tơ, t. Quảng Ngãi
Related search result for "Ba Tơ"
  • Words pronounced/spelled similarly to "Ba Tơ"
    Ba Tô Ba Tơ
Comments and discussion on the word "Ba Tơ"