Characters remaining: 500/500
Translation

céleste

Academic
Friendly

Từ "céleste" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về bầu trời" hoặc "thiên đường." Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều tuyệt vời, tuyệt mỹ, hoặc những liên quan đến vũ trụ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "céleste."

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngữ nghĩa cơ bản:

    • "Céleste" có thể được dịch là "của bầu trời" hoặc "thiên đường."
    • Ví dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

  3. Biến thể của từ:

    • "célestes" là dạng số nhiều của "céleste."
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "divin" (thiên liêng): cũng có thể được dùng để miêu tả điều đó tuyệt vời, cao quý.
    • "sublime" (cao quý, kiệt xuất): có thể dùng khi nói về những điều đẹp đẽ, tuyệt vời.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • "un amour céleste" (một tình yêu thiên đường): dùng để chỉ một tình yêutưởng, lý tưởng hóa.
    • "lumière céleste" (ánh sáng thiên đường): dùng để chỉ ánh sáng hoàn hảo, ánh sáng tỏa ra từ điều đó tốt đẹp.
Một số ví dụ nâng cao:
  • Trong văn học:

    • "Le royaume céleste" (vương quốc thiên đường): thường được sử dụng trong thơ ca để chỉ những nơi tuyệt đẹp, hoàn mỹ, hoặc ý nghĩa tâm linh.
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Les âmes célestes" (linh hồn thiên đường): nói về những linh hồn được cho làthiên đàng, trong một trạng thái hoàn hảo.
Kết luận

Từ "céleste" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần là "thuộc về bầu trời," mà còn gợi lên cảm giác về sự tuyệt vời, thiêng liêng cao cả. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thoải mái miêu tả những điều đẹp đẽ, từ âm thanh, màu sắc cho đến những khía cạnh tâm linh.

tính từ
  1. xem ciel I
    • Voute céleste
      vòm trời
  2. tuyệt vời
    • Elle a une voix céleste
      cô ta giọng nói tuyệt vời
    • bleu céleste
      xanh da trời
    • célestes flambeaux
      (thơ ca) tinh tú
    • céleste patrie; céleste royaume
      (thơ ca) thiên đường
    • le Père céleste
      (thơ ca) Chúa trời

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "céleste"