Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for CH in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
kế chân
kế hoạch
kế hoạch hóa
kếch
kếch xù
kỳ cạch
kỳ tích
kể chi
kệch
kịch
kịch bản
kịch câm
kịch chiến
kịch liệt
kịch nói
kịch sĩ
kịch thơ
ký chú
ký chú đinh ninh
khai chiến
khanh khách
khác chi
khách
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách luống lữ hoài
khách man
khách nợ
khách quan
khách sáo
khách sạn
khách tình
khách thể
kháng chiến
khánh chúc
khí chất
khí phách
khích
khích động
khích bác
khích lệ
khó chịu
khó chơi
khóa chữ
khóa chuông
Khói báo chiến tranh
Không đội chung trời
không chê được
không chừng
không chiến
không hoà mùi chi
không kích
khúc chiết
khúc kha khúc khích
khúc khích
Khải Chi
khảo chứng
khảo hạch
khảo thích
khấu đầu bách bái
khẩu chao
khẩu chiếm
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khố rách áo ôm
khống chế
khống chỉ
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
khiêu chiến
khiêu khích
khiển trách
khinh khích
khoai chuối
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last