Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Chín trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cửu thiên: 9 phương trời, ý nói sự bao lạ
  • Lã Thị Xuân Thu: Trung ương là "Quân thiên", Đông là"Thượng thiên",ứ Đông bắc là "Biến thiên", Bắc là "Huyền thiên", Tây Bắc là "U thiên", Tây là "Hạo thiên", Tây Nam là "Chu thiên", Nam là "Viêm thiên", Đông Nam là "Dương thiên",
Related search result for "Chín trời"
Comments and discussion on the word "Chín trời"